SCR – GIẢI PHÁP KHỬ NOx HIỆU QUẢ

Lộ trình đáp ứng QCVN 19:2024 – Giải pháp Khử NOx bằng Catalyst cho Nhà máy

Theo quy định mới, Cơ sở đã đi vào vận hành, dự án đầu tư đã có quyết định phê duyệt kết quả thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường trước ngày thông tư  45/2024/TT-BTNMT ban hành vẫn được áp dụng theo tiêu chuẩn cũ QCVN 19:2009/BTNMT cho đến hết ngày 31/12/2031.

Tuy nhiên, các đơn vị này bắt buộc phải có lộ trình giảm phát thải, đưa nồng độ khí thải ra ngoài môi trường phải đáp ứng yêu cầu quy định tại QCVN 19:2024/BTNMT bắt đầu từ ngày 01/01/2032

Điều này đặt ra không ít thách thức: nhiều dây chuyền sản xuất đã vận hành hàng chục năm, công nghệ xử lý khí thải lạc hậu, chi phí đầu tư nâng cấp lớn. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn giải pháp khử NOx hiệu quả, tối ưu chi phí và dễ triển khai trở thành yếu tố sống còn để doanh nghiệp vừa đáp ứng quy định pháp luật, vừa duy trì năng lực cạnh tranh.

Giải pháp Khử NOx Hiệu Quả – Nâng Cao Hiệu Suất & Bảo Vệ Môi Trường

Thách thức NOx trong công nghiệp

Khí thải NOx (Nitric Oxide và Nitrogen Dioxide) là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí, tạo thành mưa axit, sương mù quang hóa và góp phần làm biến đổi khí hậu. Đặc biệt, trong các nhà máy nhiệt điện, xi măng, hóa chất hay luyện kim, lượng NOx phát sinh là rất lớn và cần được xử lý triệt để.

Công nghệ SCR – Giải pháp tối ưu

Selective Catalytic Reduction (SCR) là công nghệ xử lý NOx tiên tiến nhất hiện nay:

  • Hiệu suất khử NOx đạt tới 90 – 100%.
  • Hoạt động trong dải nhiệt độ 250 – 450°C, phù hợp với nhiều loại buồng đốt và nhiên liệu.
    • Sử dụng amoniac (NH₃) hoặc urê làm chất khử, kết hợp với xúc tác đặc biệt để biến NOx thành N₂ (khí trơ) và H₂O – hoàn toàn không tạo ra chất thải thứ cấp.

Vai trò của Catalyst trong hệ thống SCR

Xúc tác (Catalyst) chính là “trái tim” của hệ thống SCR, quyết định đến hiệu quả khử NOx. Tuy nhiên, theo thời gian, Catalyst bị suy giảm hoạt tính do:

  • Nhiễm độc bề mặt bởi các tạp chất như Na, K, Ca, P, As.
  • Sintering ở nhiệt độ cao làm biến đổi cấu trúc mao quản.
  • Bám bẩn, tắc nghẽn bởi muối amoni, bụi tro, SOx.

Điều này dẫn đến giảm hiệu suất khử NOx, tăng hiện tượng NH₃ slip và nguy cơ vi phạm tiêu chuẩn khí thải.

Chúng tôi cung cấp – Đồng hành cùng nhà máy

Thay thế & Cung cấp Catalyst

  • Catalyst dạng tổ ong (honeycomb), gân sóng (corrugated) hoặc tấm (plate), vật liệu TiO₂ – V₂O₅ – WO₃.
  • Đa dạng kích thước module, phù hợp với thiết kế từng hệ thống.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, tuổi thọ vận hành lên đến 24.000 giờ trước khi cần thay lớp.
  • Tính toán, phân tích hiệu năng xúc tác, đề xuất thay các layer Catalyst cho phù hợp và tối ưu chi phí.

Cung cấp Chất xúc tác (Catalyst Material)

  • Sản phẩm chất lượng cao, hoạt tính ổn định.
  • Đảm bảo hiệu quả khử NOx cao, giảm thiểu chi phí NH₃/urê.

Dịch vụ kỹ thuật & Quản lý vòng đời Catalyst

  • Khảo sát hiệu suất, kiểm tra độ suy giảm.
  • Lập kế hoạch thay thế theo chu kỳ 30 năm vận hành.
  • Tối ưu hóa thiết kế để kéo dài tuổi thọ Catalyst, giảm chi phí bảo trì

Vì sao chọn chúng tôi?

  • Giải pháp đồng bộ: Không chỉ cung cấp vật tư mà còn tư vấn, thiết kế, bảo trì.
  • Chất lượng quốc tế: Catalyst đạt tiêu chuẩn kiểm định khắt khe.
  • Hiệu quả kinh tế: Giảm chi phí nhiên liệu, hóa chất, và vận hành.
  • Cam kết môi trường: Đáp ứng tiêu chuẩn phát thải NOx nghiêm ngặt nhất.

 

Tủ tụ bù lai thông minh MES-iHybrid-actiVAR

 

1.CÁC VẤN ĐỀ VỀ CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG

Chất lượng điện năng đang trở thành một vấn đề quan trọng trong hệ thống điện khi công nghiệp, tự động hóa và máy móc không ngừng gia tăng. Trong công nghiệp hiện nay sử dụng rất nhiều các bộ biến đổi điện tử công suất (VFD, Servo Drives,..) và các tải phi tuyến khác. Các tải này sẽ ảnh hưởng đến chất lượng điện và chất lượng điện kém sẽ gây ra các vấn đề về kinh tế và kỹ thuật:

– Quá nhiệt thiết bị;

– Hiệu suất thấp;

– Tổn thất nhiệt;

– Giảm tuổi thọ của thiết bị;

– Sử dụng công suất phản kháng nhiều (bị phạt tiền, gây ra kích thước không cần thiết cho hệ thống thiết bị khác);

– Tổn thất nhiệt của hệ thống;

– Ngắt điện hệ thống.

Hiện tại, trên thế giới đã có các tiêu chuẩn và khuyến nghị về chất lượng điện năng như IEEE 519, G5/4 và EN 50160. Tiêu chuẩn này yêu cầu chất lượng điện phải luôn được duy trì trong phạm vi quy định.

 Hình 1: Ảnh hưởng của sóng hài / Lệch pha / mất cân bằng dòng điện

2.MES-iHybrid-actiVAR LÀ GÌ?

MES-iHybrid-actiVAR là bộ bù công suất lai thông minh. Kết hợp giữa hai công nghệ hiện có trong một giải pháp: Bù công suất phản kháng (Detuned Capacitor Bank) và lọc sóng hài tích cực (Active Harmonic Filter – iAHF).

3.CHỨC NĂNG

– Bộ lọc sóng hài tích cực MES-iAHF hoạt động như bộ điều khiển hiệu chỉnh hệ số công suất (PFC) cho dàn tụ điện (Detuned Capacitor Bank) và sử dụng các bước tụ điện để bù hầu hết nhu cầu công suất phản kháng dạng điện dung.

– MES-iAHF bù những dao động nhỏ của công suất phản kháng đồng thời lọc các sóng hài cũng như cân bằng dòng điện tải.

4.ỨNG DỤNG

– Bệnh viện, sân bay, tòa nhà;

– Trung tâm thương mại, trung tâm dữ liệu;

– Nhà máy công nghiệp, nhà máy điện tử, dược, công nghiệp nặng (gang, thép, mỏ,…);

– Trạm điện phân phối,…

Hình 2: Hệ thống PFC truyền thống

Hình 3: MES-iHydrid-actiVAR

5.LỢI ÍCH ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG

So với hệ thống PFC truyền thống, MES-iHybrid-actiVAR giảm được sóng hài, giúp cân bằng tải và loại bỏ nhu cầu sử dụng các bước tụ điện khác nhau, điều này dẫn đến mật độ năng lượng cao hơn và giảm số lượng hoạt động chuyển mạch của các khóa đóng cắt. Ngoài ra, nó còn đảm bảo tuổi thọ của dàn tụ điện lâu hơn do không có dòng điện hài nào đi qua.

– Bộ lọc hoạt động không tác động tới bộ điều khiển PFC;

– Cho phép vận hành đồng thời hiệu chỉnh hệ số công suất và lọc sóng hài chủ động;

– Có khả năng lọc tập trung tại điểm tổng của nguồn cấp điện;

– Không cần thêm CT hoặc bộ điều khiển PFC;

– Không cần thực hiện các bước nhỏ không cần thiết đối với dàn tụ điện;

– Bù hiệu quả cao hơn so với các hệ thống bù truyền thống;

– Tối ưu hóa việc sử dụng dàn tụ điện.

Hình 4: Cấu trúc hệ thống thiết bị 

6.NGUYÊN LÝ HOẠT ĐỘNG

Hệ thống MES-iHybrid-actiVAR được kết nối song song với các tải, trong đó hệ thống tụ bù sẽ cung cấp chức năng bù hệ số công suất phản kháng theo từng bước một. Trong khi đó, bộ lọc sóng hài tích cực sẽ đảm nhiệm vai trò bù tinh.

Bộ điều khiển sẽ điều khiển đóng cắt cho các dãy tụ bù và nhận dữ liệu đo từ máy biến áp hoặc các tải cần lọc (tùy vào chế độ cài đặt hoạt động). Hệ thống MES-iHybrid-actiVAR cùng lúc có thể lọc được sóng hài, bù công suất phản kháng và cân bằng dòng điện tải. Với chức năng này, hệ thống MES-iHybrid-actiVAR đã giải quyết được toàn bộ những vấn đề chính của chất lượng điện năng.

Hình 5: Cấu trúc MES-iHybrid-actiVAR

Hình 6: Nguyên lý và Đáp ứng của hệ thống khi có và không có MES-iHybrid-actiVAR

7.CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG

7.1. Chế độ hiệu chỉnh hệ số công suất (PFC)

Cấu hình này dựa trên kiểu ứng dụng tụ bù truyền thống khi phần đo lường được thực hiện phía nguồn cung cấp điện và hệ thống có nhiều dạng tải khác nhau:

– Hệ thống kết nối theo dạng vòng kín;

– Loại chuyển mạch: Contactor hoặc Thyristor;

– Thời gian chuyển mạch: > 1s;

– Ứng dụng phù hợp cho các tải: Biến tần, bơm, chillers,…

 Hình 7: Chế độ PFC

7.2. Chế độ siêu nhanh (UF: Ultra – Fast)

Trong cấu hình này, MES-iHybrid-actiVAR được kết nối lọc tổng ngay gần tải (nguồn gây ra sóng hài) mang lại hiệu quả lọc và bù nhanh hơn, dễ kiểm soát các tải riêng lẻ:

– Hệ thống kết nối theo dạng vòng hở;

– Loại chuyển mạch: Thyristor;

– Thời gian chuyển mạch: < 20 s;

– Ứng dụng phù hợp cho các tải thay đổi nhanh và lặp lại: Cần cẩu, thang máy,….

 Hình 8 : Chế độ UF

8.MES-iHybrid-actiVAR: HMI VÀ PHẦN MỀM

Hệ thống MES-iHybrid-actiVAR sử dụng duy nhất một phần mềm và được trang bị một giao diện giám sát vận hành HMI để quản lý toàn bộ hệ thống bao gồm cả dàn tụ điện. Màn hình HMI đi kèm với các tính năng báo cáo và giám sát tiên tiến và thân thiện với người dùng, đa ngôn ngữ, hỗ trợ kết nối USB và cung cấp các thông báo lỗi dễ dàng cho người dùng đọc hiểu và quản lý.

Thông tin cơ bản của màn hình:

– Kích thước 7 inch, loại cảm ứng;

– Cung cấp thông tin bổ sung về trạng thái hệ thống;

– Có các bản ghi về xu hướng hoạt động;

– Giám sát từ xa TCP tiêu chuẩn;

– Có trình hướng dẫn vận hành;

– Có thể sử dụng 1 HMI cho 2 hệ MES-iHybrid-actiVAR khác nhau.

Hình 9: Giao diện màn hình HMI

Thông tin chi tiết sản phẩm tại:

https://meruspower.com/solutions/power-quality/merus-hpq-hybrid-power-quality/

https://www.lastone-cn.com/hyapf-active-power-filter-cabinet-hysvg-static-var-generator-cabinet-product/

Tụ Bù Thông Minh LASTONE – Giải pháp tối ưu cho hệ thống điện

1. Tổng Quan

– Thiết bị bù tụ điện hạ thế kết hợp thông minh Lastone (tụ điện thông minh) là một thiết bị bù công suất phản kháng thông minh được áp dụng cho mạng phân phối điện áp thấp 0,4kV để giảm tổn thất đường dây, cải thiện hệ số công suất và chất lượng điện năng.

– Tích hợp với đo lường và điều khiển hiện đại, điện tử công suất, truyền thông mạng, điều khiển tự động hóa, tụ điện và các công nghệ tiên tiến khác. Nó có các đặc điểm là hiệu quả bù tốt hơn, khối lượng nhỏ hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn, tiết kiệm chi phí hơn, ứng dụng linh hoạt hơn, bảo trì dễ dàng, tuổi thọ cao, đáp ứng các yêu cầu cao hơn của lưới điện hiện đại về bù công suất phản kháng

2.Giải Pháp

2.1 Công nghệ bù công suất phản kháng thông minh và chính xác

– Khả năng bù phân pha (Phase-splitting compensation): Đặc biệt hữu ích cho các tải không đối xứng, tính năng này cho phép bù công suất phản kháng riêng lẻ cho từng pha, giúp cân bằng tải trên lưới điện, giảm thiểu tổn thất và nâng cao chất lượng điện năng cho toàn bộ hệ thống.

–  Bù công suất tức thời: Với khả năng phản ứng nhanh, Tụ Bù Thông Minh LASTONE có thể bù công suất phản kháng gần như tức thời, đặc biệt quan trọng đối với các tải có sự thay đổi lớn và đột ngột như động cơ, máy hàn, lò điện…

Hình 1: Sơ đồ kết nối của bù ba pha và phân pha

2.2 Tích hợp nhiều tính năng bảo vệ thông minh và cảnh báo lỗi

Sự an toàn và ổn định là ưu tiên hàng đầu. Tụ Bù Thông Minh LASTONE HY Series được tích hợp một loạt các tính năng bảo vệ và cảnh báo lỗi, đảm bảo vận hành an toàn và liên tục:

– Bảo vệ quá dòng (Overcurrent): Ngăn chặn hư hỏng do dòng điện vượt quá giới hạn cho phép.

– Bảo vệ quá áp (Overvoltage) và thấp áp (Undervoltage): Duy trì điện áp ổn định trong giới hạn an toàn, bảo vệ thiết bị khỏi các sự cố do biến động điện áp.

– Bảo vệ quá nhiệt (Overheating): Tự động ngắt khi nhiệt độ vượt ngưỡng an toàn, kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

– Phát hiện mất cân bằng pha (Voltage phase failure / Voltage imbalance): Cảnh báo và xử lý khi có sự mất cân bằng giữa các pha, một nguyên nhân phổ biến gây hư hỏng thiết bị và giảm hiệu suất.

– Cảnh báo lỗi chi tiết: Bộ điều khiển hiển thị các mã lỗi cụ thể (ví dụ: các mã lỗi được liệt kê trong sách hướng dẫn như Err-20, Err-21, v.v.), giúp người vận hành dễ dàng chẩn đoán và khắc phục sự cố nhanh chóng

2.3 Thiết kế thân thiện, dễ dàng lắp đặt và bảo trì

– Cấu trúc dạng module: Giúp việc lắp đặt, mở rộng và bảo trì trở nên đơn giản và nhanh chóng.

– Giao diện người dùng trực quan: Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ đọc các thông số vận hành và mã lỗi.

– Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ nhiều phương án kết nối dây nguồn, dây tín hiệu và đấu nối bù ba pha hoặc bù phân pha, đáp ứng đa dạng yêu cầu của hệ thống điện

Hình 2: Sơ đồ chức năng của thiết bị

2.4 Lợi ích vượt trội khi đầu tư vào Tụ Bù Thông Minh LASTONE

– Tiết kiệm chi phí điện năng đáng kể: Giảm hóa đơn tiền điện hàng tháng do giảm tổn thất điện năng và tránh phạt công suất phản kháng.

– Nâng cao chất lượng điện năng: Giảm thiểu sóng hài, ổn định điện áp, đảm bảo nguồn điện sạch và ổn định cho các thiết bị nhạy cảm.

– Kéo dài tuổi thọ thiết bị: Giảm tải cho máy biến áp, cáp và các thiết bị điện khác, hạn chế quá nhiệt và hư hỏng, từ đó giảm chi phí bảo trì và thay thế.

– Tăng công suất hữu dụng của hệ thống: Giải phóng công suất dự phòng trên máy biến áp và đường dây, cho phép kết nối thêm tải mà không cần nâng cấp hạ tầng.

– Giảm lượng khí thải carbon: Đóng góp vào nỗ lực bảo vệ môi trường thông qua việc sử dụng năng lượng hiệu quả hơn.

3.Khác

Tìm hiểu thêm về tụ bù thông minh lastone tại: https://www.lastone-cn.com/hy-series-intelligent-combined-low-voltage-power-capacitor-product/

ỨNG DỤNG CỦA MICRO PMU TRONG MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI ĐIỆN

Việc quản lý mạng lưới phân phối điện đang ngày càng trở nên phức tạp. Với sự tích hợp của các nguồn năng lượng tái tạo, công nghệ lưới điện thông minh và nhu cầu ngày càng tăng về dữ liệu thời gian thực, các tiện ích cần các công cụ giám sát tiên tiến để đảm bảo tính ổn định, độ tin cậy và hiệu quả của lưới điện. Hãy đến với thiết bị đo pha PMU (Micro Phasor Measurement Unit) – một thiết bị mang tính cách mạng có tiềm năng biến đổi cách quản lý và tối ưu hóa mạng lưới phân phối điện.

I.    MICRO PMU LÀ GÌ?

Thiết bị đo pha (PMU) là một thiết bị điện tiên tiến được sử dụng để theo dõi trạng thái của lưới điện theo thời gian thực. Các thiết bị này đo góc pha và độ lớn của dạng sóng điện áp và dòng điện trong mạng lưới, cung cấp thông tin quan trọng về đặc tính động của hệ thống điện. Micro PMU là phiên bản nhỏ gọn của PMU được thiết kế để triển khai trong các hệ thống lưới điện nhỏ hơn và cục bộ hơn, bao gồm cả lưới điện phân phối.

Bằng cách cung cấp dữ liệu có độ trung thực cao về tình trạng lưới điện, Micro PMU đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng hiển thị lưới điện, cho phép người vận hành thực hiện các biện pháp chủ động để ngăn ngừa các sự cố như mất điện, mất cân bằng tần số và hỏng hóc thiết bị.

II.    TẠI SAO MICRO PMU LẠI CẦN THIẾT CHO MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI ĐIỆN

Việc ứng dụng Micro PMU vào mạng lưới phân phối điện mang lại một số lợi thế:

Giám sát và ổn định thời gian thực: Cung cấp dữ liệu tức thời (điện áp, góc pha, luồng điện) giúp duy trì sự ổn định, phát hiện nhanh bất thường, ngăn ngừa và giảm thời gian mất điện.

Cải thiện phát hiện & định vị lỗi: Xác định chính xác vị trí lỗi nhanh hơn hệ thống truyền thống, giảm thời gian phản ứng và tác động sự cố.

Tối ưu hóa hiệu suất & hiệu quả: Dữ liệu giúp quản lý lưới hiệu quả hơn (cân bằng tải, tích hợp năng lượng phân tán, dự báo), giảm tổn thất năng lượng và nâng cao hiệu suất chung.

Tăng cường tích hợp năng lượng tái tạo: Cung cấp thông tin biến động theo thời gian thực từ năng lượng tái tạo, giúp quản lý và đảm bảo nguồn cung ổn định khi tích hợp các nguồn này.

III.    TẠI SAO PMU PRO CỦA SATEC LẠI LÀ SỰ LỰA CHỌN TỐT NHẤT TRÊN THỊ TRƯỜNG

Dưới đây là một số lý do chính tại sao PMU Pro được coi là lựa chọn tốt nhất:

Độ chính xác và độ chuẩn xác cao: PMU Pro cung cấp các phép đo có độ chính xác cao với khả năng đồng bộ thời gian tuyệt vời, đảm bảo dữ liệu phasor chính xác ngay cả trong điều kiện lưới điện biến đổi và phức tạp.

Khả năng mở rộng và tính linh hoạt: Có thể điều chỉnh để phù hợp với quy mô của hệ thống và dễ dàng mở rộng khi cần thiết

Nhiều lựa chọn giao tiếp: PMU Pro hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông, giúp tương thích với nhiều SCADA (Giám sát và Thu thập dữ liệu) và DMS (Hệ thống quản lý phân phối). Điều này đảm bảo tích hợp liền mạch với cơ sở hạ tầng lưới điện hiện có và tạo điều kiện chia sẻ dữ liệu dễ dàng trên các hệ thống khác nhau.

Thiết kế chắc chắn và đáng tin cậy: có thể hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, cung cấp hiệu suất mạnh mẽ trong các điều kiện đầy thách thức, bao gồm nhiệt độ khắc nghiệt và nhiễu điện từ. Điều này làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho cả mạng lưới phân phối đô thị và vùng xa xôi.

Phân tích và thông tin chi tiết theo thời gian thực

Triển khai và bảo trì dễ dàng

Tuân thủ toàn diện các tiêu chuẩn: PMU Pro đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp mới nhất và tuân thủ các yêu cầu giám sát lưới điện toàn cầu. Điều này đảm bảo khả năng tương thích với các giao thức quản lý lưới điện khu vực và quốc tế, biến nó thành một công cụ đa năng cho các tiện ích trên toàn thế giới.

IV.    THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Bộ đo lường thông số pha (Phasor Measurement Unit)

  • Tuân thủ hiệu suất loại P và loại M theo các tiêu chuẩn IEEE C37.118.1-2011, IEEE C37.118.1a-2014 và IEC/IEEE 60255-118-1:2018
  • Các phép đo phasor điện áp, dòng điện ba pha và thứ tự thuận, nghịch tuân thủ IEEE C37.118.1, được đồng bộ hóa theo tham chiếu thời gian UTC chung.
  • Các phép đo tần số đồng bộ và Tốc độ thay đổi tần số (ROCOF) tuân thủ IEEE C37.118.1.
  • Đồng bộ hóa đồng hồ với tham chiếu thời gian UTC sử dụng nguồn mã thời gian IRIG-B hoặc nguồn đồng hồ chủ IEEE 1588 PTPv2.
  • Truyền dữ liệu UDP và TCP client-server theo lệnh và truyền dữ liệu UDP tự phát qua giao thức IP, tuân thủ IEEE C37.118.2.
  • Tốc độ báo cáo tuân thủ IEEE C37.118.2 từ 1 đến 200/240 khung hình/giây.
  • Truyền phát dữ liệu phasor qua Ethernet sử dụng dịch vụ giá trị lấy mẫu multicast (SV) theo IEC 61850-9-2 với việc ánh xạ dữ liệu synchrophasor tuân thủ IEEE C37.118.2 theo hướng dẫn của IEC 61850-9-2 và IEC 61850-90-5.
  • Sai số vector tổng (TVE) ở trạng thái ổn định dự kiến tại tần số danh định: < 0.05%
  • Tốc độ truyền phát: 1 đến 200 hoặc 240 khung hình/giây @ 50 hoặc 60Hz tương ứng.
  • IEEE C37.118.2
    • Các khung dữ liệu Synchrophasor truyền một tập hợp các phép đo được gắn dấu thời gian, bao gồm ước tính phasor, độ lệch tần số so với tần số đường dây điện danh định hoặc tần số thực tế, và tốc độ thay đổi tần số. Ngoài ra, khung dữ liệu có thể được mở rộng để chứa dữ liệu analog (tổng công suất tác dụng, phản kháng và biểu kiến, và hệ số công suất) và thông tin trạng thái đầu vào số.
    • Các thành phần phasor có thể bao gồm ba phasor điện áp và ba phasor dòng điện, các phasor điện áp và dòng điện trình tự thuận, các phasor điện áp và dòng điện trình tự nghịch, hoặc tất cả chúng trong một khung.
    • Các giá trị phasor phức có thể được gửi ở định dạng tọa độ chữ nhật (phần thực và phần ảo) hoặc ở tọa độ cực (độ lớn và góc). Dữ liệu phasor và tần số có thể được biểu diễn ở định dạng dấu phẩy động IEEE 32-bit hoặc dưới dạng số nguyên 16-bit được chia tỷ lệ. Khi sử dụng định dạng số nguyên, các hệ số chuyển đổi dữ liệu được cung cấp trong các khung cấu hình IEEE C37.118.2.
    • Truyền dữ liệu UDP và TCP client-server; truyền dữ liệu UDP tự phát qua giao thức IP.
    • Các phần mở rộng khung IEEE C37.118.2 tùy chọn với dữ liệu analog (tổng công suất tác dụng, phản kháng và biểu kiến, và hệ số công suất) và dữ liệu trạng thái số (lên đến 32 đầu vào).
    • PMU PRO hỗ trợ các khung cấu hình CFG-1, CFG-2 và CFG-3.
    • Ở chế độ truyền dữ liệu UDP tự phát, các khung cấu hình CFG-2 hoặc CFG-3 có thể được gửi tự phát mà không cần lệnh người dùng rõ ràng. Khi được bật, một khung cấu hình được gửi định kỳ mỗi 30 giây.
  • 5 khe truyền phát dữ liệu để truyền phát dữ liệu synchrophasor liên tục qua kết nối unicast UDP hoặc/và TCP.

Ghi nhật ký, Ghi dữ liệu và Lập trình

  • Bộ điều khiển lập trình: lên đến 32 điểm đặt điều khiển và thời gian quét nửa chu kỳ.
  • Logic hàm OR, AND, số học, kích hoạt mở rộng, ngưỡng và độ trễ lập trình, điều khiển rơle, ghi dữ liệu theo sự kiện.
  • Bộ ghi sự kiện để ghi nhật ký các sự kiện chẩn đoán nội bộ, sự cố nguồn và hoạt động của bộ điều khiển logic và I/O số.
  • Tám bộ ghi dữ liệu với bộ dữ liệu lập trình để ghi dữ liệu định kỳ và theo bất kỳ kích hoạt nội bộ hoặc bên ngoài nào.
  • 32 bộ đếm số để đếm các sự kiện nội bộ và xung từ các nguồn bên ngoài.
  • 16 bộ định thời khoảng với chu kỳ lập trình từ nửa chu kỳ đến 24 giờ để ghi định kỳ và kích hoạt các hoạt động theo thời gian.

Đầu vào đo dòng điện thay đổi

  • 5A
  • 1A

Đầu vào đo điện áp

  • Phân loại đo lường: CAT III
  • Phạm vi hoạt động: lên đến 277/480 VAC +25%

I/O

I/O tích hợp

  • 1 AI (±1 mA; 0-1 mA; 0-20 mA; 4-20 mA)
  • 1 SSR (100mA/250V AC/DC)
  • Nguồn cấp ngoài 24/48/125/250V DC
  • 1 DI
  • Được làm ẩm nội bộ @ 24VDC

4 Đầu ra Rơle

  • Điện cơ (SPST Form A)
  • Các tùy chọn khả dụng:
    • 5A/30 VDC
    • 5A/250V AC
    • 100mA/800V DC

Combo: 4 Đầu vào số + 2 Đầu ra Rơle

  • Có sẵn theo các thông số kỹ thuật trên

4 Đầu ra Analog

  • Đầu ra analog cách ly đa năng (có thể cấu hình) (±1 mA; 0-1 mA; 0-20 mA; 4-20 mA)

Giao diện truyền thông

  • Hai cổng Ethernet IEEE 1588 10/100Base-T với khả năng chuyển tiếp/định tuyến gói; kết nối với Ethernet qua một hoặc hai bộ chuyển mạch mạng khác nhau, hoặc kết nối nhiều thiết bị nối tiếp (daisy chain) với bộ chuyển mạch sử dụng cấu trúc mạng tuyến tính hoặc vòng (nối tiếp không khả dụng cho các thiết bị hỗ trợ PTP); lên đến 8 kết nối TCP đồng thời qua các giao thức Modbus TCP, DNP3, IEC 60870-5-104, IEC 61850 (lên đến 5 liên kết client, GOOSE và nhà xuất bản MSV).
  • Lên đến 5 luồng dữ liệu synchrophasor TCP hoặc/và UDP qua giao thức C37.118.2.
  • Cổng USB 2.0 type C tốc độ tối đa để cấu hình và giám sát thiết bị cục bộ qua giao thức Modbus RTU.
  • Cổng truyền thông nối tiếp RS-485; 2400 đến 115200 bps; các giao thức Modbus RTU/ASCII, DNP3 và IEC 60870-5-101 (cổng này không hoạt động nếu sử dụng nguồn đồng bộ hóa thời gian IRIG-B).
  • Client thông báo Modbus TCP
  • Client Expertpower

Màn hình hiển thị

  • Màn hình đồ họa màu TFT 1.77” độ tương phản cao với đèn nền có thể cấu hình.
  • Màn hình nhiều trang; dữ liệu thời gian, thiết bị đo và dịch vụ.
  • Thiết lập theo menu.
  • Hỗ trợ đa ngôn ngữ.

Đồng hồ thời gian thực & Đồng bộ hóa

  • Đồng hồ thời gian thực độ chính xác cao với pin dự phòng lithium.
  • Đồng bộ hóa đồng hồ với tham chiếu thời gian UTC sử dụng nguồn mã thời gian IRIG-B hoặc đồng hồ chủ IEEE 1588 PTPv2.
  • Chênh lệch giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày cho chỉ báo thời gian địa phương với thời gian bắt đầu và kết thúc DST có thể cấu hình.

Nguồn cấp

Tích hợp: 57.7-277V AC / 48-290V DC

Các tùy chọn bổ sung:

  • AUX 88-264V AC / 90-290V DC
  • AUX 9-36V DC

Bảo mật thiết bị đo nâng cao

  • 3 cấp độ bảo mật mật khẩu để bảo vệ các thiết lập thiết bị đo và dữ liệu tích lũy khỏi các thay đổi trái phép.

Lắp đặt

  • Lắp đặt thanh ray DIN.
Để được tư vấn và nhận thông tin chi tiết hơn, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN MES-ENGINEERING VIỆT NAM
???? P.A3-3305, Tòa Ecolife, 58 Tố Hữu, Nam Từ Liêm, Hà Nội
???? Tel: 04 62755630 | ???? Fax: 04 62755625

Đảm Bảo Chất Lượng và An Toàn Trong Hệ Thống Điện

Hướng Dẫn Từ ZVEI Về Đo Lường Sóng Hài, Công Suất và An Toàn Tụ Điện

Trong bối cảnh nền công nghiệp hiện đại đang hướng đến tự động hóa, số hóa và tiêu chuẩn hóa toàn diện, hệ thống điện không đơn thuần là “nguồn cấp năng lượng” mà đã trở thành xương sống vận hành của cả nhà máy, dây chuyền sản xuất và trung tâm dữ liệu. Khi đó, chất lượng điện năngan toàn thiết bị điện trở thành yếu tố sống còn trong quản lý năng lượng.

Tuy nhiên, thực tế cho thấy, vẫn còn nhiều đơn vị chưa thực hiện đầy đủ việc đo lường, giám sát và đánh giá chất lượng điện, đặc biệt là đối với sóng hài, công suất phản khángtụ điện bù – các thành phần dễ bị bỏ qua nhưng ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.

Hiệp hội các nhà sản xuất điện và điện tử Đức (ZVEI) đã ban hành hai bộ tài liệu khuyến nghị quan trọng vào năm 2018 nhằm hướng dẫn kỹ thuật viên, kỹ sư hệ thống và các doanh nghiệp về:

  • Đo lường và phân tích sóng hài, công suất trong mạng lưới điện

  • Khuyến nghị an toàn chung khi sử dụng tụ điện công suất

1. Chất Lượng Điện Năng – Không Thể Đánh Giá Qua Mắt Thường

Tài liệu “Khuyến nghị cho phép đo sóng hài và công suất trong mạng điện” nhấn mạnh rằng: sự ổn định điện áp không đồng nghĩa với chất lượng điện tốt. Các thiết bị điện tử công suất như biến tần, UPS, servo drive… ngày càng phổ biến, gây ra nhiễu sóng, méo dạng dạng sóng và mất cân bằng pha. Những hiện tượng này, nếu không được đo lường đúng cách, có thể âm thầm hủy hoại hệ thống điện.

Các Hiện Tượng Ảnh Hưởng Tới Chất Lượng Điện:

  • Sóng hài và liên hài lên tới 2.5 kHz làm tăng tổn hao, phát nhiệt và giảm tuổi thọ thiết bị.

  • Dao động điện áp (flicker) gây nhấp nháy đèn, ảnh hưởng thiết bị chiếu sáng và dây chuyền sản xuất.

  • Mất cân bằng pha ảnh hưởng nghiêm trọng đến động cơ ba pha.

  • Tín hiệu tần số âm thanh và hiện tượng cộng hưởng trong cáp gây ra nhiễu tiềm ẩn.

ZVEI khuyến nghị đo bằng thiết bị chuẩn loại A (theo IEC 61000-4-30) để đảm bảo độ chính xác và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế. Thời gian đo trung bình lý tưởng là 10 phút, kèm theo các bản ghi 200 ms để phát hiện nhiễu động nhanh

2. Phân Tích Công Suất – Đừng Chỉ Nhìn Vào Đồng Hồ Tổng

Khái niệm công suất phản kháng không còn xa lạ. Tuy nhiên, điều ít ai biết là công suất phản kháng có thể đến từ nhiều nguyên nhân khác nhau như: biến dạng sóng (harmonic), dịch chuyển pha (displacement) và mất cân bằng. Tài liệu của ZVEI phân biệt rõ ràng các dạng này, giúp kỹ sư dễ dàng chẩn đoán và xử lý triệt để nguồn gốc gây ra.

Báo Cáo Kỹ Thuật – Phải Có Gì?

Một báo cáo đo lường điện năng đạt chuẩn theo ZVEI cần đầy đủ các thông tin:

  • Thời gian đo, địa điểm, sơ đồ điểm đo

  • Thiết bị đo, phương pháp đo và tiêu chuẩn áp dụng

  • Phân tích dữ liệu và biểu đồ tổng hợp

  • Khuyến nghị kỹ thuật chi tiết nếu phát hiện sai lệch, gồm cả giải pháp: thay đổi tụ bù, lắp bộ lọc sóng hài, dùng STATCOM, hoặc tăng công suất ngắn mạch của lưới

3. Tụ Điện – Nhỏ Nhưng “Có Võ”

Tụ điện thường được sử dụng để bù công suất phản kháng, ổn định điện áp, hoặc tích trữ năng lượng. Tuy nhiên, đây cũng là thiết bị có rủi ro cao do có thể tự phát nổ nếu không được giám sát kỹ lưỡng. Tài liệu “Khuyến nghị an toàn chung cho tụ điện” của ZVEI chỉ rõ:

Nguy Cơ Từ Tụ Điện:

  • Dòng khởi động cao, quá áp, nhiệt độ cao dẫn tới giảm tuổi thọ tụ

  • Sóng hài và cộng hưởng có thể gây quá dòng cục bộ trong tụ

  • Hỏng hóc tụ có thể giải phóng khí dễ cháy, nguy cơ phát nổ

  • Tụ không được bảo vệ đúng cách có thể phát sinh hiệu ứng tuyết lở gây hư hỏng toàn hệ thống

4. Hướng Dẫn Bảo Vệ Tụ Điện – Không Phải Cứ Có Là Đủ

Các Thiết Bị Bảo Vệ Tụ Theo ZVEI:

Thiết bị Có trong PEC Có trong PFC Có trong AC
Tự phục hồi
Cầu chì nhiệt
Van quá áp
Công tắc quá áp
Màng phim phân đoạn

Tuy nhiên, các thiết bị bảo vệ bên trong chỉ hạn chế rủi ro, không thay thế cho bảo vệ bên ngoài. Do đó, ZVEI khuyến nghị:

  • Luôn sử dụng bảo vệ ngoài như cầu chì, relay dòng, cảm biến nhiệt độ

  • Không sử dụng tụ điện ngoài phạm vi nhiệt độ quy định

  • Không để tụ vận hành trong môi trường ăn mòn, chứa hơi hóa chất, muối, dung môi

  • Kiểm tra định kỳ, đặc biệt trong môi trường bụi bẩn hoặc công nghiệp nặng

5. Lời Kết: Chất Lượng và An Toàn Là Ưu Tiên Sống Còn

Dù là doanh nghiệp sản xuất, khu công nghiệp hay trung tâm thương mại – hệ thống điện luôn là “mạch máu” nuôi sống toàn bộ vận hành. Việc đầu tư vào đo lường chuẩn hóa, phân tích chuyên sâuđảm bảo an toàn thiết bị không chỉ giảm thiểu sự cố mà còn giúp tiết kiệm chi phí, tăng hiệu suất và bảo vệ con người.

Các khuyến nghị từ ZVEI là kim chỉ nam kỹ thuật rõ ràng, cụ thể, và hoàn toàn có thể ứng dụng ngay trong mọi hệ thống điện hiện đại.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • ZVEI 2018Khuyến nghị cho phép đo sóng hài và công suất trong mạng lưới điện

  • ZVEI 2018Khuyến nghị an toàn chung cho tụ điện

THIẾT BỊ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG CẦM TAY – PQBOX 150

1. Tổng quan:

– PQ-Box 150 là một thiết bị phân tích chất lượng điện năng hiệu suất cao, di động, có khả năng đo lường và ghi lại các hiện tượng, sự cố chất lượng điện năng trong lưới điện.

– Được thiết kế để vận hành trong các môi trường công nghiệp và lưới điện, hỗ trợ đến 1000V, đạt tiêu chuẩn IP65.

– Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn như EN 50160, IEC 61000-2-2/-2-4, IEEEE 519, IEC 61000-4-30,…

Hình: Thiết bị giám sát chất lượng điện năng cầm tay – PQ Box 150

2. Tính năng chính:

2.1. Tổng quát:

– Thiết bị có thể kết nối trực tiếp với 4 đầu vào điện áp/4 đầu vào dòng điện trong phạm vi điện áp hạ áp, đồng thời có thể đo được điện áp trung áp và cao áp thông qua biến áp/biến dòng. Có khả năng đo các giá trị AC và DC.

– Thiết bị tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 class A.

– Không cần sử dụng nguồn ngoài để cấp nguồn cho thiết bị.

– Thiết bị tự động phát hiện loại kẹp được kết nối thông qua mã hóa và tự động cài đặt thông số.

– Độ chính xác đầu vào đo điện áp và dòng điện <0.1%.

–  Bộ nhớ của thiết bị có thể sử dụng thẻ nhớ, mở rộng lên tới 32GB.

– Trong trường hợp mất nguồn, UPS nội bộ có thể cung cấp điện cho thiết bị trong tối đa 4 giờ.

– Đồng bộ hóa thời gian qua DCF77 và GPS.

– Thiết bị cung cấp các giao thức như Modbus TCP/IP, USB hoặc WLAN/Wifi.

2.2. Khả năng tính toán và đo lường:

– Phạm vi điện áp: Dải đo lường điện áp lên tới 830V L-L cho đo lường điện áp AC và lên tới 1000V cho đo lường điện áp DC.

– Phạm vi dòng điện: lên đến 3000A với biến dòng dạng kẹp, có thể tùy chọn lên tới 6000A.

– Các kênh đo điện áp/dòng điện có tốc độ lấy mẫu 20.48kHz.

– Các thông số đo lường trực tuyến (điện áp, dòng điện, công suất, thông tin về số lượng sự kiện PQ và các bản ghi lỗi,…) có thể được xem trực tiếp trên màn hình thiết bị.

Hình: Hiển thị thông số đo lường trên màn hình giám sát

– Tính toán góc pha của các sóng hài dòng điện và điện áp so với sóng cơ bản của điện áp theo IEC 61000-3-12.

– Đo lường Flicker (nhấp nháy) đạt class F1 theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-15.

– Khoảng thời gian đo lường có thể lập trình.

– Thiết bị có khả năng tính toán và ghi lại đồng thời lên tới 3800 tham số về chất lượng điện áp và phân tích tải mà không cần phải chọn trước các giá trị đo.

– Với dữ liệu ghi lại theo khoảng thời gian 10 phút, có thể ghi lại được trong tối đa 1 năm mà không bị mất dữ liệu.

– Tính toán FFT và hiển thị sóng hài, sóng hài trung gian trong dải từ DC tới 10kHz.

Hình: Đo lường và hiển thị sóng hài

– Có khả năng tính toán và ghi lại liên tục điện áp và dòng điện với tần số từ 2kHz đến 9kHz theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-7.

– Dữ liệu dài hạn và tất cả các sự kiện/sự cố được kích hoạt được đo lường và ghi lại đồng thời.

2.3. Lưu trữ sự kiện:

– Các sự kiện, kênh đo, khoảng thời gian và giá trị cực đại được ghi lại cho từng loại sự kiện/sự cố.

– Các sự kiện được kích hoạt khi nằm ngoài giới hạn theo tiêu chuẩn EN 50160 hoặc các tùy chọn khác nhau.

– Ngưỡng cài đặt, cảnh báo được cấu hình hoàn toàn bởi người dùng và không phụ thuộc vào cài đặt theo tiêu chuẩn EN 50160 hoặc IEC 61000-x-x.

– Đối với mỗi sự kiện, dạng sóng và dữ liệu RMS nửa chu kỳ có thể được ghi lại. Khoảng thời gian lưu trữ cũng như khoảng thời gian trước khi xảy ra sự cố có thể được lập trình bởi người dùng.

Hình: Lưu trữ và hiển thị dạng sóng

– Các sự kiện có thể lưu trữ, cảnh báo như:

+ Thấp hoặc vượt giá trị RMS được cài đặt trước (điện áp hoặc dòng điện).

+ Tần số (dao động tần số, thấp hoặc vượt giá trị).

+  Thay đổi/dao động pha.

+ Sự kiện kích hoạt tự động (giá trị kích hoạt có thể được điều chỉnh).

+  …

– Với khoảng thời gian lấy mẫu là 1/2T, thời gian đo lường, lưu trữ dạng sóng có thể lên đến 600s.

– Với tần số lấy mẫu là 20kHz, thời gian đo lường, lưu trữ dạng sóng có thể lên đến 4.000ms.

2.4. Phần mềm giám sát:

– Phần mềm phù hợp với các phiên bản Windows như 7, 8, 10 và 11. Cho phép hiển thị các dữ liệu đo và các sự kiện.

– Xuất báo cáo theo EN 50160, IEC 61000-2-2, IEC 61000-2-4,…

Hình: Xuất báo cáo dữ liệu

– Các giá trị hiệu dụng RMS, phổ sóng hài, sơ đồ mức tín hiệu và dữ liệu dạng sóng có thể được phân tích online, trực tuyến.

– Xuất dữ liệu dưới dạng:

+ Comtrade.

+ CSV và XML.

2.5. Ứng dụng giám sát trên điện thoại:

– Ứng dụng cho hệ điều hành iOS và Android.

– Giám sát, hiển thị dữ liệu đo lường trực tuyến như điện áp, dòng điện, công suất, mức tiêu thụ năng lượng, THD, sóng hài cũng như thông tin về số sự kiện PQ và các lỗi,…

– Có thể cài đặt trực tiếp được các thông số của hệ thống như điện áp danh định, tỷ số chuyển đổi, khoảng thời gian đo,…

2.6. Ứng dụng thực tế

– Lĩnh vực công nghiệp:

+ Phân tích chất lượng điện tại nhà máy sản xuất thép, xi măng, và chế biến thực phẩm.

– Lưới điện:

+ Đánh giá và giám sát chất lượng điện năng theo các tiêu chuẩn quốc tế.

– Trung tâm dữ liệu và sân bay:

+ Theo dõi hệ thống điện hạ tầng quan trọng để đảm bảo độ ổn định.

– Phân tích sự cố tức thời:

+  Xác định nguyên nhân sụt áp, quá áp hoặc nhiễu sóng trong thời gian ngắn.

THIẾT BỊ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG CẦM TAY – PQBOX 200

1. Tổng quan:

– PQ-Box 200 là một thiết bị phân tích chất lượng điện năng hiệu suất cao, di động, có khả năng đo lường và ghi lại các hiện tượng, sự cố chất lượng điện năng trong lưới điện.

– Được thiết kế để vận hành trong các môi trường công nghiệp và lưới điện, hỗ trợ đến 1000V, đạt tiêu chuẩn IP65.

– Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn như EN 50160, IEC 61000-2-2/-2-4, IEEEE 519, IEC 61000-4-30,…

Hình: Thiết bị giám sát chất lượng điện năng cầm tay – PQ Box 200

2. Tính năng chính:

2.1. Tổng quát:

– Thiết bị có thể kết nối trực tiếp với 4 đầu vào điện áp/5 đầu vào dòng điện trong phạm vi điện áp hạ áp, đồng thời có thể đo được điện áp trung áp và cao áp thông qua biến áp/biến dòng. Có khả năng đo các giá trị AC và DC.

– Thiết bị tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 class A.

– Thiết bị có thể ghi dữ liệu thông qua tín hiệu kích hoạt bên ngoài (tín hiệu AC/DC từ 0…250V).

– Độ chính xác đầu vào đo điện áp và dòng điện <0.1%.

– Thiết bị tự động phát hiện loại kẹp được kết nối thông qua mã hóa và tự động cài đặt thông số.

–  Bộ nhớ của thiết bị có thể sử dụng thẻ nhớ, mở rộng lên tới 32GB.

– Trong trường hợp mất nguồn, UPS nội bộ có thể cung cấp điện cho thiết bị trong tối đa 4 giờ.

– Đồng bộ hóa thời gian qua DCF77 và GPS.

– Mật khẩu bảo vệ.

– Thiết bị cung cấp các giao thức như Modbus TCP/IP, USB.

2.2. Khả năng tính toán và đo lường:

– Phạm vi điện áp: Dải đo lường điện áp lên tới 830V L-L cho đo lường điện áp AC và lên tới 1000V cho đo lường điện áp DC.

– Phạm vi dòng điện: lên đến 3000A với biến dòng dạng kẹp, có thể tùy chọn lên tới 6000A.

– Các kênh đo điện áp/dòng điện có tốc độ lấy mẫu 40.96kHz.

– Các thông số đo lường trực tuyến (điện áp, dòng điện, công suất, thông tin về số lượng sự kiện PQ và các bản ghi lỗi,…) có thể được xem trực tiếp trên màn hình thiết bị.

Hình: Hiển thị thông số đo lường trên màn hình giám sát

– Tính toán góc pha của các sóng hài dòng điện và điện áp so với sóng cơ bản của điện áp theo IEC 61000-3-12.

– Đo lường Flicker (nhấp nháy) đạt class F1 theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-15.

– Với đo lường giá trị nhấp nháy (Transient), card đo lường với tốc độ lấy mẫu là 4MHz.

– Khoảng thời gian đo lường có thể lập trình.

– Thiết bị có khả năng tính toán và ghi lại đồng thời lên tới 3800 tham số về chất lượng điện áp và phân tích tải mà không cần phải chọn trước các giá trị đo.

– Với dữ liệu ghi lại theo khoảng thời gian 10 phút, có thể ghi lại được trong tối đa 1 năm mà không bị mất dữ liệu.

– Tính toán FFT và hiển thị sóng hài, sóng hài trung gian trong dải từ DC tới 20kHz.

Hình: Đo lường và hiển thị sóng hài

– Có khả năng tính toán và ghi lại liên tục điện áp và dòng điện với tần số từ 2kHz đến 9kHz theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-7.

– Dữ liệu dài hạn và tất cả các sự kiện/sự cố được kích hoạt được đo lường và ghi lại đồng thời.

2.3. Lưu trữ sự kiện:

– Các sự kiện, kênh đo, khoảng thời gian và giá trị cực đại được ghi lại cho từng loại sự kiện/sự cố.

– Các sự kiện được kích hoạt khi nằm ngoài giới hạn theo tiêu chuẩn EN 50160 hoặc các tùy chọn khác nhau.

– Ngưỡng cài đặt, cảnh báo được cấu hình hoàn toàn bởi người dùng và không phụ thuộc vào cài đặt theo tiêu chuẩn EN 50160 hoặc IEC 61000-x-x.

– Đối với mỗi sự kiện, dạng sóng và dữ liệu RMS nửa chu kỳ có thể được ghi lại.

Hình: Lưu trữ và hiển thị dạng sóng

– Các sự kiện có thể lưu trữ, cảnh báo như:

+ Thấp hoặc vượt giá trị RMS được cài đặt trước (điện áp hoặc dòng điện).

+ Tần số (dao động tần số, thấp hoặc vượt giá trị).

+  Thay đổi/dao động pha.

+ Sự kiện kích hoạt tự động (giá trị kích hoạt có thể được điều chỉnh).

+  …

– Với khoảng thời gian lấy mẫu là 1/2T, thời gian đo lường, lưu trữ dạng sóng có thể lên đến 600s.

– Với tần số lấy mẫu là 20kHz, thời gian đo lường, lưu trữ dạng sóng có thể lên đến 4.000ms.

2.4. Phần mềm giám sát:

– Phần mềm phù hợp với các phiên bản Windows như 7, 8, 10 và 11. Cho phép hiển thị các dữ liệu đo và các sự kiện.

– Xuất báo cáo theo EN 50160, IEC 61000-2-2, IEC 61000-2-4,…

Hình: Xuất báo cáo dữ liệu

– Các giá trị hiệu dụng RMS, phổ sóng hài, sơ đồ mức tín hiệu và dữ liệu dạng sóng có thể được phân tích online, trực tuyến.

– Xuất dữ liệu dưới dạng:

+ Comtrade.

+ CSV và XML.

2.5. Ứng dụng giám sát trên điện thoại:

– Ứng dụng cho hệ điều hành iOS và Android.

– Giám sát, hiển thị dữ liệu đo lường trực tuyến như điện áp, dòng điện, công suất, mức tiêu thụ năng lượng, THD, sóng hài cũng như thông tin về số sự kiện PQ và các lỗi,…

– Có thể cài đặt trực tiếp được các thông số của hệ thống như điện áp danh định, tỷ số chuyển đổi, khoảng thời gian đo,…

2.6. Ứng dụng thực tế

– Lĩnh vực công nghiệp:

+ Phân tích chất lượng điện tại nhà máy sản xuất thép, xi măng, và chế biến thực phẩm.

– Lưới điện:

+ Đánh giá và giám sát chất lượng điện năng theo các tiêu chuẩn quốc tế.

– Trung tâm dữ liệu và sân bay:

+ Theo dõi hệ thống điện hạ tầng quan trọng để đảm bảo độ ổn định.

– Phân tích sự cố tức thời:

+  Xác định nguyên nhân sụt áp, quá áp hoặc nhiễu sóng trong thời gian ngắn.

THIẾT BỊ HÃM TÁI SINH – REGENERATIVE UNIT

1. Khái niệm:

Thiết bị hãm tái sinh là thiết bị thu hồi năng lượng thừa từ động cơ trong quá trình hãm hoặc giảm tốc và chuyển đổi năng lượng này thành điện năng có thể tái sử dụng.

Thiết bị hãm tái sinh thay thế cho hãm điện trở truyền thống, giúp tiết kiệm năng lượng.

Hình: Thiết bị Hãm tái sinh sử dụng trong Thang máy

2. Nguyên lý hoạt động:

Động cơ vận hành ở chế độ hãm => Hoạt động như máy phát điện.

Năng lượng dư => Đưa vào thiết bị hãm tái sinh (bộ biến đổi DC-AC) => Đưa vào lưới điện sử dụng.

Hình: Nguyên lý hoạt động

3. So sánh Hãm điện trở và Hãm tái sinh:

4. Thiết bị hãm tái sinh – REVCON:

Hình: Kết nối Thiết bị hãm tái sinh

4.1. Thiết bị hãm tái sinh – RLD (Low Duty):

-Thiết bị sử dụng cho hãm tái sinh không liên tục ví dụ như thang máy, hệ thống cần cẩu,…

-Công suất: 4kW đến 400kW.

-Điện áp: linh hoạt, điện áp từ 230, 400, 460, 500 đến 690VAC.

-Có thể kết nối song song lên tới 4 thiết bị để mở rộng công suất.

-Sử dụng module công suất IGBT tiên tiến, độ tin cậy cao.

-Tự động đồng bộ hóa với lưới điện.

-Tích hợp bảo vệ quá tải, giám sát điện áp lưới, thứ tự pha và nhiệt độ.

-Hiệu suất cao > 98%.

-Chu kỳ hoạt động: 50%.

4.2. Thiết bị hãm tái sinh – RHD (High Duty):

-Thiết bị sử dụng cho hãm tái sinh liên tục ví dụ như thang cuốn,…

-Công suất: 4kW đến 300kW.

-Điện áp: linh hoạt, điện áp từ 230, 400, 460, 500 đến 690VAC.

-Có thể kết nối song song lên tới 4 thiết bị để mở rộng công suất.

-Sử dụng module công suất IGBT tiên tiến, độ tin cậy cao.

-Tự động đồng bộ hóa với lưới điện.

-Tích hợp bảo vệ quá tải, giám sát điện áp lưới, thứ tự pha và nhiệt độ.

-Hiệu suất cao > 98%.

-Chu kỳ hoạt động: 100%.

5. Thời gian thu hồi vốn:

Thời gian thu hồi vốn = Tiền đầu tư thiết bị / (Công suất hãm tái kinh [kW] x Chu kỳ sử dụng trong 24 giờ [h] x Tiền điện trung bình [VNĐ/kWh])

=> Thời gian thu hồi vốn trung bình khoảng 2.5 – 3 năm.

THIẾT BỊ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG ĐIỆN NĂNG CẦM TAY – PQBOX 300

1. Tổng quan:

– PQ-Box 300 là một thiết bị phân tích chất lượng điện năng hiệu suất cao, di động, có khả năng đo lường và ghi lại các hiện tượng, sự cố chất lượng điện năng trong lưới điện.

– Được thiết kế để vận hành trong các môi trường công nghiệp và lưới điện, hỗ trợ đến 1000V, đạt tiêu chuẩn IP65.

– Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn như EN 50160, IEC 61000-2-2/-2-4, IEEEE 519, IEC 61000-4-30,…

Hình: Thiết bị giám sát chất lượng điện năng cầm tay – PQ Box 300

2. Tính năng chính:

2.1. Tổng quát:

– Thiết bị có thể kết nối trực tiếp với 4 đầu vào điện áp/5 đầu vào dòng điện trong phạm vi điện áp hạ áp, đồng thời có thể đo được điện áp trung áp và cao áp thông qua biến áp/biến dòng. Có khả năng đo các giá trị AC và DC.

Hình: Các tín hiệu kết nối của Thiết bị PQ Box 300

– Thiết bị tuân thủ theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 class A.

– Thiết bị có thể ghi dữ liệu thông qua tín hiệu kích hoạt bên ngoài (tín hiệu AC/DC từ 0…250V).

– Độ chính xác đầu vào đo điện áp và dòng điện <0.1%.

– Thiết bị tự động phát hiện loại kẹp được kết nối thông qua mã hóa và tự động cài đặt thông số.

–  Bộ nhớ của thiết bị có thể sử dụng thẻ nhớ, mở rộng lên tới 32GB.

– Trong trường hợp mất nguồn, UPS nội bộ có thể cung cấp điện cho thiết bị trong tối đa 3.5 giờ.

– Đồng bộ hóa thời gian qua DCF77 và GPS.

– Mật khẩu bảo vệ.

– Thiết bị cung cấp các giao thức như Modbus TCP/IP, USB, WLAN và WIFI.

2.2. Khả năng tính toán và đo lường:

– Phạm vi điện áp: Dải đo lường điện áp lên tới 830V L-L cho đo lường điện áp AC và lên tới 1000V cho đo lường điện áp DC.

– Phạm vi dòng điện: lên đến 3000A với biến dòng dạng kẹp, có thể tùy chọn lên tới 6000A.

– Các kênh đo điện áp có tốc độ lấy mẫu hơn 400kHz và kênh đo dòng điện có tốc độ lấy mẫu 40.96kHz.

– Các thông số đo lường trực tuyến (điện áp, dòng điện, công suất, thông tin về số lượng sự kiện PQ và các bản ghi lỗi,…) có thể được xem trực tiếp trên màn hình thiết bị.

Hình: Hiển thị thông số đo lường trên màn hình giám sát

– Tính toán góc pha của các sóng hài dòng điện và điện áp so với sóng cơ bản của điện áp theo IEC 61000-3-12.

– Đo lường Flicker (nhấp nháy) đạt class F1 theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-15.

– Khoảng thời gian đo lường có thể lập trình.

– Thiết bị có khả năng tính toán và ghi lại đồng thời lên tới 4000 tham số về chất lượng điện áp và phân tích tải mà không cần phải chọn trước các giá trị đo.

– Với dữ liệu ghi lại theo khoảng thời gian 10 phút, có thể ghi lại được trong tối đa 1 năm mà không bị mất dữ liệu.

– Tính toán FFT và hiển thị sóng hài, sóng hài trung gian trong dải từ DC tới 170kHz.

Hình: Đo lường và hiển thị sóng hài

– Có khả năng tính toán và ghi lại liên tục điện áp và dòng điện với tần số từ 2kHz đến 9kHz theo băng tần 200Hz theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-7, ngoài ra cũng đo lường trong dải tần từ 9kHz tới 170kHz.

– Dữ liệu dài hạn và tất cả các sự kiện/sự cố được kích hoạt được đo lường và ghi lại đồng thời.

2.3. Lưu trữ sự kiện:

– Các sự kiện, kênh đo, khoảng thời gian và giá trị cực đại được ghi lại cho từng loại sự kiện/sự cố.

– Các sự kiện được kích hoạt khi nằm ngoài giới hạn theo tiêu chuẩn EN 50160 hoặc các tùy chọn khác nhau.

– Ngưỡng cài đặt, cảnh báo được cấu hình hoàn toàn bởi người dùng và không phụ thuộc vào cài đặt theo tiêu chuẩn EN 50160 hoặc IEC 61000-x-x.

– Đối với mỗi sự kiện, dạng sóng và dữ liệu RMS nửa chu kỳ có thể được ghi lại.

Hình: Lưu trữ và hiển thị dạng sóng

– Các sự kiện có thể lưu trữ, cảnh báo như:

+ Thấp hoặc vượt giá trị RMS được cài đặt trước (điện áp hoặc dòng điện).

+ Tần số (dao động tần số, thấp hoặc vượt giá trị).

+  Thay đổi/dao động pha.

+ Sự kiện kích hoạt tự động (giá trị kích hoạt có thể được điều chỉnh).

+  …

– Với khoảng thời gian lấy mẫu là 1/2T, thời gian đo lường, lưu trữ dạng sóng có thể lên đến 600s.

– Với tần số lấy mẫu là 40kHz, thời gian đo lường, lưu trữ dạng sóng có thể lên đến 4.000ms.

2.4. Phần mềm giám sát:

– Phần mềm phù hợp với các phiên bản Windows như 7, 8, 10 và 11. Cho phép hiển thị các dữ liệu đo và các sự kiện.

– Xuất báo cáo theo EN 50160, IEC 61000-2-2, IEC 61000-2-4,…

Hình: Xuất báo cáo dữ liệu

– Các giá trị hiệu dụng RMS, phổ sóng hài, sơ đồ mức tín hiệu và dữ liệu dạng sóng có thể được phân tích online, trực tuyến.

– Có thể trực quan hóa sóng hài và siêu sóng hài lên đến 170kHz trong biểu đồ 3D.

– Xuất dữ liệu dưới dạng:

+ Comtrade.

+ CSV và XML.

2.5. Ứng dụng giám sát trên điện thoại:

– Ứng dụng cho hệ điều hành iOS và Android.

– Giám sát, hiển thị dữ liệu đo lường trực tuyến như điện áp, dòng điện, công suất, mức tiêu thụ năng lượng, THD, sóng hài cũng như thông tin về số sự kiện PQ và các lỗi,…

– Có thể cài đặt trực tiếp được các thông số của hệ thống như điện áp danh định, tỷ số chuyển đổi, khoảng thời gian đo,…

2.6. Ứng dụng thực tế

– Lĩnh vực công nghiệp:

+ Phân tích chất lượng điện tại nhà máy sản xuất thép, xi măng, và chế biến thực phẩm.

– Lưới điện:

+ Đánh giá và giám sát chất lượng điện năng theo các tiêu chuẩn quốc tế.

– Trung tâm dữ liệu và sân bay:

+ Theo dõi hệ thống điện hạ tầng quan trọng để đảm bảo độ ổn định.

– Phân tích sự cố tức thời:

+  Xác định nguyên nhân sụt áp, quá áp hoặc nhiễu sóng trong thời gian ngắn.

Thiết bị giám sát và phân tích chất lượng điện năng cố định của hãng A-Eberle/CHLB Đức

1. Giới thiệu chung:

Thiết bị giám sát và phân tích chất lượng điện năng PQI-DA Smart hay PQI-DE là một sản phẩm tiên tiến của A-Eberle, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu phân tích và ghi lại các sự cố trong hệ thống điện từ lưới điện hạ thế đến cao thế. Thiết bị tuân thủ các tiêu chuẩn IEC 61000-4-30 (Class A) và IEC 62586, cho phép giám sát, đánh giá và ghi lại các thông số quan trọng của chất lượng điện năng, đồng thời hỗ trợ truyền thông với các hệ thống SCADA.

Hình: Thiết bị PQI-DE

Hình: Thiết bị PQI-DA Smart

2. Tính năng chính của thiết bị:

– Tiêu chuẩn thiết bị: Thiết bị đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan đến đo lường, giám sát và phân tích chất lượng điện như class A theo IEC 61000-4-30, IEC 61000-4-7, IEC 61000-4-15, IEEE 519 và EN 50160.

–  Khả năng đo lường:

+ Số kênh điện áp/dòng điện: 4U/4I và có thể sử dụng kết hợp với biến dòng dạng Rogowski.

+ Thông số đo lường: điện áp L-N, L-L, dòng điện pha/trung tính, tần số, công suất, năng lượng, mất cân bằng điện áp, dòng điện, nhấp nháy (flicker) điện áp theo IEC 61000-4-15.

+ Giám sát dòng rò (với mã PQI-DE).

+ Đo sóng hài theo tiêu chuẩn IEC 61000-4-7, sóng hài điện áp/trung gian điện áp/dòng điện/trung gian dòng điện lên tới bậc 50.

+ Đo sóng hài điện áp và dòng điện trong dải 2-9kHz theo IEC 61000-4-7.

+ Chu kỳ đo lường khác nhau có thể được ghi song song mà không bị hạn chế. Chu kỳ đo lường có thể lựa chọn trong các khoảng thời gian như 200ms, 1s, 3s, 10 phút, 2 giờ hoặc có thể lập trình tự do từ 2 giây đến 60 giây hoặc 1 phút đến 60 phút.

Hình: Hiển thị thông số trên màn hình thiết bị

– Bộ ghi sự cố, dữ liệu tốc độ cao:

+ Tốc độ lấy mẫu lên tới 40.96kHz, hỗ trợ phân tích chuyên sâu, chi tiết các sự cố lưới điện.

+ Ghi lại chu kỳ nửa sóng (10ms tại 50Hz), bao gồm giá trị RMS của dòng điện, điện áp.

+ Lưu trữ các sự cố về chất lượng điện năng như cao/thấp điện áp, gián đoạn điện áp, thay đổi điện áp nhanh, nhấp nháy điện áp,… đồng thời lưu trữ lại dạng sóng khi xảy ra lỗi.

+ Lưu trữ các sự cố thông qua tín hiệu đầu vào DI cũng như từ thông số đo lường trực tiếp từ thiết bị.

+ Bộ nhớ trong 1GB, có thể mở rộng lên tới 32GB.

Hình: Lưu trữ dạng sóng trên phần mềm giám sát

– Khả năng giao tiếp và tích hợp:

+ Hỗ trợ các giao thức như Modbus RTU, Modbus TCP. Có thể tùy chọn giao thức IEC 60870-5-104, IEC 61850.

+ Tích hợp với phần mềm WinPQ và cơ sở dữ liệu MySQL để quản lý và phân tích dữ liệu lâu dài.

+ Đồng bộ hóa thời gian NTP, GPS, IRIG-B,…

– Tính năng bảo mật cao:

+ Hỗ trợ mã hóa giao tiếp, quản lý quyền người dùng (URM) thông qua RADIUS và cập nhật firmware ký số.

– Tính năng khác:

+ Cấu hình thiết bị online thông qua phần mềm;

+ Dữ liệu có thể tải xuống PC;

+ Có thể tùy chọn Giám sát thiết bị thông qua Webserver.

3. Phần mềm giám sát chuyên dụng:

– Hiển thị các giá trị đo lường theo thời gian thực như điện áp, tần số, …Người vận hành có thể lựa chọn hiển thị giá trị đo theo thời gian lấy mẫu khác nhau.

– Tự động giám sát lỗi, thu thập dữ liệu/thông số điện.

– Hiển thị xu hướng các giá trị đo lường theo thời gian thực, cảnh báo bằng màu sắc khi có sự cố xảy ra.

– Cài đặt, cấu hình thông số thiết bị, thông số cảnh báo.

– Lưu trữ lỗi/sự cố chất lượng điện năng.

– Lưu trữ dạng sóng khi xảy ra lỗi/sự cố.

– Xác định hướng xảy ra sự cố (trước hoặc sau điểm đo lường).

– Xác định hướng xảy ra sóng hài (nguồn hoặc tải).

– Xuất báo cáo: Báo cáo, thống kê chất lượng điện năng. Xuất báo cáo theo tiêu chuẩn EN 50160.

– Xuất dữ liệu ở các dạng CSV, COMTRADE và PQDIF.

3. Ứng dụng:

– Công nghiệp: Theo dõi và đánh giá chất lượng điện năng trong các nhà máy sản xuất.

– Thương mại: Đảm bảo điện năng chất lượng cao cho các trung tâm thương mại, sân bay và tòa nhà văn phòng.

– Hạ tầng dữ liệu: Quản lý điện năng trong các trung tâm dữ liệu để tránh mất mát dữ liệu do các sự cố nguồn.

– Lưới điện: Hỗ trợ phân tích và cải thiện vận hành lưới điện ở cả cấp độ hạ thế và trung thế.

Với các tính năng đo lường chính xác, khả năng ghi nhận sự cố tốc độ cao, và tích hợp mạnh mẽ, PQI-DA Smart/PQI-DE là giải pháp tối ưu cho việc quản lý chất lượng điện năng trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại hiện đại. Thiết bị này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng nguồn điện mà còn hỗ trợ vận hành hiệu quả và an toàn hơn cho các hệ thống điện.

THIẾT BỊ CHUYỂN MẠCH TĨNH (STATIC TRANSFER SWITCH)

1. Tổng quan:

NEO STS SERIES là dòng thiết bị chuyển mạch tĩnh (Static Transfer Switch – STS) được thiết kế nhằm cung cấp nguồn điện liên tục và đáng tin cậy cho tải. Với khả năng chuyển đổi nguồn điện nhanh chóng giữa các nguồn độc lập, thiết bị có hiệu suất cao và tính linh hoạt trong các ứng dụng khác nhau như trung tâm dữ liệu, y tế, vận tải, công nghiệp và các tổ hợp phức tạp khác,…

Hình 1: NEO STS Series

2. Đặc điểm nổi bật:

2.1. Chuyển đổi nhanh và không gián đoạn:

– Hỗ trợ chuyển đổi nguồn điện tự động hoặc thủ công khi một trong hai nguồn gặp sự cố.

– Khả năng chuyển đổi đồng bộ và không đồng bộ.

– Thời gian chuyển đổi:

+ ≤4 ms cho các nguồn đồng bộ.

+ ≤10 ms cho các nguồn không đồng bộ.

2.2. Thiết kế linh hoạt:

– Hỗ trợ 2 nguồn điện đầu vào với tùy chọn thêm nguồn thứ 3.

– Chuyển đổi 1 pha (1 cực) hoặc 2 cực (1 pha + trung tính).

– Có sẵn các model từ 32A đến 200A để đáp ứng các nhu cầu khác nhau.

2.3. Dễ dàng vận hành và bảo trì:

– Trang bị màn hình LCD và giao diện hiển thị đồ họa giúp dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.

– Chức năng ghi nhật ký sự kiện với thông số chi tiết.

– Khả năng thay thế module mà không làm gián đoạn tải (hot-swap).

2.4. Tích hợp công nghệ tiên tiến:

– Hỗ trợ giao tiếp RS232, RS485, Modbus và SNMP.

– Cung cấp các tiếp điểm khô có khả năng lập trình (3 đầu ra rơ-le).

2.5. Bảo vệ tối ưu:

– Tích hợp bảo vệ chống quá tải, ngắn mạch và quá nhiệt.

– Tiêu chuẩn bảo vệ IP20, đáp ứng các yêu cầu an toàn cao nhất.

3. Thông số kỹ thuật chính:

– Dải điện áp đầu vào: 180-264 VAC (Ph-N).

– Dòng điện danh định: 32A – 200A.

– Tần số đầu vào: 50/60 Hz, phạm vi điều chỉnh linh hoạt.

– Độ ẩm hoạt động: Tối đa 90% (không ngưng tụ).

– Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C.

– Độ ồn âm thanh: <45 dBA ở chế độ tiêu chuẩn.

4. Ứng dụng:

NEO STS SERIES lý tưởng cho các môi trường yêu cầu cung cấp nguồn điện liên tục và chất lượng cao, bao gồm:

– Trung tâm dữ liệu (Data Centers).

– Ngành y tế và bệnh viện.

– Ngành vận tải và các hệ thống điều khiển giao thông.

– Các khu công nghiệp và tổ hợp công nghệ.

5. Lợi ích:

Sử dụng NEO STS SERIES không chỉ giúp tối ưu hóa việc cung cấp nguồn điện mà còn tăng cường độ tin cậy và tuổi thọ cho các thiết bị quan trọng, đảm bảo hoạt động liên tục trong mọi tình huống. Với thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong tủ rack chuẩn 19″ và khả năng vận hành đáng tin cậy, NEO-STS SERIES là giải pháp tối ưu cho các hệ thống cung cấp điện năng hiện đại.

 

GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN BƠM SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI CỦA CONTROL TECHNIQUES

1. Tổng Quan:

– Giải pháp bơm sử dụng năng lượng mặt trời do Control Techniques phát triển không chỉ cung cấp giải pháp tiết kiệm chi phí và có thể mở rộng quy mô mà còn giảm chi phí vận hành, cải thiện tính khả dụng và tăng tính bền vững bằng cách sử dụng năng lượng tái tạo được tạo ra tại địa phương để duy trì hoạt động của máy bơm.

– Lấy ví dụ về thủy lợi, giải pháp bơm sử dụng năng lượng mặt trời của Control Techniques giải quyết các vấn đề cấp bách này bằng cách khai thác năng lượng mặt trời để đưa nước đến nơi cần đến, bất kể cơ sở hạ tầng điện, tính khả dụng và chi phí liên quan. Cung cấp giải pháp thay thế đáng tin cậy và thân thiện với môi trường cho các hệ thống bơm, ở những môi trường xa xôi và đầy thách thức. Do đó, giảm đáng kể lượng khí thải carbon liên quan đến máy bơm điện truyền thống và chuyển đổi các địa điểm trước đây không thể sử dụng thành các khu vực có thể vận chuyển nước đến để thanh lọc hoặc tưới tiêu.

Hình 1: Giải pháp Bơm sử dụng năng lượng mặt trời

2. Lợi ích giải pháp mang lại:

2.1. Giảm năng lượng, kéo dài vòng đời:

– Trung bình, 85% chi phí vòng đời của máy bơm là do mức tiêu thụ năng lượng của nó, do đó, việc tối ưu hóa mức sử dụng năng lượng có thể giúp giảm đáng kể tổng chi phí đầu tư. Cùng với việc cho phép sử dụng năng lượng mặt trời, ứng dụng của Control Techniques phát triển nhờ cung cấp các giải pháp hiệu quả để vận hành máy bơm.

–  Khi chạy bằng nguồn điện xoay chiều, Giải pháp bơm sử dụng năng lượng mặt trời giúp tiết kiệm năng lượng tối đa khi nhu cầu tải thấp. Bằng cách kích hoạt chức năng tiết kiệm điện tải của Control Techniques, thiết bị sẽ giảm điện áp một cách linh hoạt để giảm tổn thất trong động cơ và làm cho hệ thống hiệu quả hơn.

– Sử dụng điều khiển PID, khi nhu cầu giảm xuống dưới mức cài đặt đã chỉ định, biến tần sẽ tự động chuyển sang chế độ ngủ và khởi động lại khi nhu cầu tăng lên trên mức cài đặt. Điều này không chỉ làm giảm đáng kế năng lượng tiêu thụ mà còn tiết kiệm hao mòn thiết bị để kéo dài tuổi thọ của bơm.

Hình 2: Biểu đồ tiêu thụ năng lượng

2.2. Giảm rủi ro:

– Giải pháp bơm sử dụng năng lượng mặt trời của Control Techniques cung cấp nhiều tính năng chuyên dụng bao gồm ngăn ngừa chạy không tải, làm đầy đường ống, vệ sinh bơm… các chế độ điều khiển bao gồm cả cấu hình bơm đơn và song song. Các tính năng này sẽ giảm rủi ro vận hành và bảo vệ bơm của bạn lâu hơn.

2.3. Phần mềm tích hợp:

– Phần  mềm của Control Techniques là một công cụ nhanh và đơn giản, cho phép người dùng nhanh chóng giải quyết mọi lỗi mà biến tần có thể hiển thị.

– Ứng dụng này cũng có đầy đủ thông tin liên lạc của các nhóm hỗ trợ kỹ thuật trên toàn thế giới để hỗ trợ về mặt kỹ thuật.

Hình 3: Hệ thống bơm sử dụng năng lượng mặt trời điển hình

Tính năng:

– Nếu điều kiện thời tiết không thuận lợi, biến tần sẽ tự động chọn nguồn điện xoay chiều, ví dụ như lưới điện hoặc máy phát điện, hoặc nguồn điện hỗn hợp để đảm bảo hoạt động bơm liên tục hiệu quả nhất. Với giải pháp thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm và không gây tiếng ồn, tất cả các tính năng đều đã được lập trình sẵn trong biến tần. Người sử dụng sẽ thấy lợi ích ở việc giảm chi phí vận hành, giảm nhu cầu năng lượng và nhanh chóng thu hồi vốn đầu tư.

– Nguồn vào linh hoạt:

+ Nguồn AC;

+ Nguồn DC;

+ Nguồn AC và DC.

– Phần mềm của Control Techniques được thiết kế với các chức năng bơm chuyên dụng. Các tính năng bao gồm:

+ Tiết kiệm năng lượng khi chạy thấp tải;
+ Chế độ ngủ khi nhu cầu phụ tải giảm;
+ Chế độ điều khiển tăng cường/sa thải và luân phiên điều áp;
+ Phát hiện không có lưu lượng;
+ Bảo vệ quá số lần chạy/dừng;
+ Tính năng khởi động mềm trên hệ thống đường ống;
+ Điều khiển theo công tắc mức;
+ Tự làm sạch và vệ sinh guồng bơm.

3. Khác

Tìm hiểu thêm về giải pháp điều khiển bơm sử dụng năng lượng mặt trời của Control techniques tại: https://acim.nidec.com/en/drives/control-techniques/Products/Application-Solutions/Pumping/Solar-pump-solution